Có 2 kết quả:

制作者 zhì zuò zhě ㄓˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ製作者 zhì zuò zhě ㄓˋ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) producer
(2) maker
(3) creator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) producer
(2) maker
(3) creator

Bình luận 0